Phiên âm : qióng tái yù yǔ.
Hán Việt : quỳnh đài ngọc vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容精美華麗的樓閣。亦用以指月宮或神仙住的地方。《孤本元明雜劇.登瀛州.第三折》:「遙望見寶殿珠樓, 瓊臺玉宇見, 風翥鸞飛又, 不比那龍蟠虎踞。」也作「瓊臺玉閣」、「瓊樓玉宇」。