Phiên âm : qióng lín yù zhí.
Hán Việt : quỳnh lâm ngọc chất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻資質純美優秀。《孤本元明雜劇.王蘭卿.第三折》:「他小哩怎的便知, 根科兒是月窟仙枝, 胎胞兒是瓊林玉質, 胚團兒是俊才英氣。」