Phiên âm : qióng yái hǎi táng.
Hán Việt : quỳnh nhai hải đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。藤黃科瓊崖海棠屬, 常綠喬木。樹皮厚、灰色, 內層桃紅色, 富含樹脂。葉對生, 厚革質, 橢圓形, 側脈甚多, 細密而平行。總狀或圓錐花序、腋出、長梗, 花瓣四枚, 白色而有芳香。核果球形, 綠紫色, 種子具極堅硬的種皮。也稱為「胡桐」、「紅厚殼」。