Phiên âm : huán xíng jiāo chā.
Hán Việt : hoàn hình giao xoa .
Thuần Việt : vòng xoay; bùng binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng xoay; bùng binh. 平面交叉的一種. 兩條或兩條以上的道路相交時, 通過交叉路口的車輛一律繞環島單向環形行駛, 再轉入所去的道路.