VN520


              

環境保護

Phiên âm : huán jìng bǎo hù.

Hán Việt : hoàn cảnh bảo hộ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

環境保護委員會.


Xem tất cả...