VN520


              

環暈

Phiên âm : huán yùn.

Hán Việt : hoàn vựng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

日月四周的圓形光圈。《新五代史.卷五九.司天考第二》:「而五代之際, 日有冠珥、環暈、纓紐、負抱、戴履、背氣, 十日之中常七八, 其繁不可以勝書, 而背氣尤多。」


Xem tất cả...