Phiên âm : huán yùn.
Hán Việt : hoàn vựng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
日月四周的圓形光圈。《新五代史.卷五九.司天考第二》:「而五代之際, 日有冠珥、環暈、纓紐、負抱、戴履、背氣, 十日之中常七八, 其繁不可以勝書, 而背氣尤多。」