Phiên âm : huán bǎ.
Hán Việt : hoàn bá .
Thuần Việt : vòng; vòng tròn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng; vòng tròn (trên bia bắn). 當中一個圓點, 外面套著若干層圓圈的靶子.