VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
環線
Phiên âm :
huán xiàn.
Hán Việt :
hoàn tuyến .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
地鐵環線
環節 (huán jié) : hoàn tiết
環行 (huán xíng) : hoàn hành
環境保護 (huán jìng bǎo hù) : hoàn cảnh bảo hộ
環形 (huán xíng) : vòng tròn; hình vòng; hình khuyên; hình vành khuyê
環線 (huán xiàn) : hoàn tuyến
環境地質學 (huán jìng dì zhí xué) : hoàn cảnh địa chất học
環靶 (huán bǎ) : vòng; vòng tròn
環子 (huán zi) : hoàn tử
環球時間 (huán qiú shí jiān) : hoàn cầu thì gian
環形山 (huán xíng shān) : núi hình vòng cung
環球 (huán qiú) : hoàn cầu
環繞 (huán rào) : hoàn nhiễu
環佩 (huán pèi) : hoàn bội
環境設計 (huán jìng shè jì) : hoàn cảnh thiết kế
環伺 (huán sì) : hoàn tí
環流 (huán liú) : hoàn lưu
Xem tất cả...