VN520


              

環境污染

Phiên âm : huán jìng wū rǎn.

Hán Việt : hoàn cảnh ô nhiễm .

Thuần Việt : ô nhiễm môi trường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ô nhiễm môi trường. 由于人為的因素, 環境受到有害物質的污染, 使生物的生長繁殖和人類的正常生活受到有害影響.


Xem tất cả...