Phiên âm : huán chèn.
Hán Việt : hoàn sấn .
Thuần Việt : tờ trắng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tờ trắng (tờ giấy sau bìa, không in chữ). 指某些書籍封面后、扉頁前的一頁, 一般不印任何文字.