Phiên âm : huán bǎo yǔ huán jìng jiān kòng xì tǒng.
Hán Việt : hoàn bảo dữ hoàn cảnh giam khống hệ thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為了解環保與環境關係的各種因素變化情形, 所架設的監控系統。