VN520


              

環保與環境監控系統

Phiên âm : huán bǎo yǔ huán jìng jiān kòng xì tǒng.

Hán Việt : hoàn bảo dữ hoàn cảnh giam khống hệ thống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為了解環保與環境關係的各種因素變化情形, 所架設的監控系統。


Xem tất cả...