Phiên âm : huán pèi.
Hán Việt : hoàn bội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.圓形玉佩。後多指婦女的飾物。《禮記.經解》:「行步則有環佩之聲, 升車則有鸞和之音。」也作「環珮」。2.比喻美女。也作「環珮」。