VN520


              

珠繞翠圍

Phiên âm : zhū rào cuì wéi.

Hán Việt : châu nhiễu thúy vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容隨侍的美人眾多。清.洪昇《長生殿》第五齣:「紛紜, 繡幕雕軒, 珠繞翠圍, 爭妍奪俊。」也作「珠圍翠繞」、「珠圍翠擁」。


Xem tất cả...