Phiên âm : zhū rào cuì wéi.
Hán Việt : châu nhiễu thúy vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容隨侍的美人眾多。清.洪昇《長生殿》第五齣:「紛紜, 繡幕雕軒, 珠繞翠圍, 爭妍奪俊。」也作「珠圍翠繞」、「珠圍翠擁」。