Phiên âm : zhū lèi tōu tán.
Hán Việt : châu lệ thâu đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容暗自傷心流淚。《醒世姻緣傳》第五九回:「被人趕到這極頭田地, 便覺也就難受, 背地裡也不免得珠淚偷彈。」