Phiên âm : xiàn xíng.
Hán Việt : hiện hành.
Thuần Việt : hiện hành.
hiện hành
现在施行的;现在有效的
xiànxíngzhìdù.
chế độ hiện hành
tội phạm hiện hành; đang hoạt động
正在进行或不久前曾进行犯罪活动的
现行犯.
xiànxíngfàn.
tội phạm hiện hành
现行反革命分子.
xiànxíng fǎngémìng fēnzǐ.
Bọn phản cách mạng đang hoạt độ