Phiên âm : xiàn chéng.
Hán Việt : hiện thành.
Thuần Việt : sẵn; có sẵn; vốn có.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sẵn; có sẵn; vốn có(现成儿)已经准备好,不用临时做或找的;原有的nǐ bāngbāngmáng qù,biéjìng děng xiànchéng ér de.anh đi làm giúp công việc đi, đừng đợi cái có sẵn.