VN520


              

现成

Phiên âm : xiàn chéng.

Hán Việt : hiện thành.

Thuần Việt : sẵn; có sẵn; vốn có.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sẵn; có sẵn; vốn có
(现成儿)已经准备好,不用临时做或找的;原有的
nǐ bāngbāngmáng qù,biéjìng děng xiànchéng ér de.
anh đi làm giúp công việc đi, đừng đợi cái có sẵn.


Xem tất cả...