VN520


              

现金结算

Phiên âm : xiàn jīn jié suàn.

Hán Việt : hiện kim kết toán.

Thuần Việt : Kết toán tiền mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kết toán tiền mặt


Xem tất cả...