Phiên âm : xiàn huò.
Hán Việt : hiện hóa.
Thuần Việt : hàng hiện có; hàng có sẵn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng hiện có; hàng có sẵn可以当时交付的货物