VN520


              

现货

Phiên âm : xiàn huò.

Hán Việt : hiện hóa.

Thuần Việt : hàng hiện có; hàng có sẵn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàng hiện có; hàng có sẵn
可以当时交付的货物


Xem tất cả...