Phiên âm : xiàn shí.
Hán Việt : hiện thật.
Thuần Việt : hiện thực; thực tại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiện thực; thực tại客观存在的事物kǎolǜ wèntí, bùnéng tuōlí xiànshí.suy nghĩ vấn đề, không thể xa rời hiện thực.hợp với tình hình kh