Phiên âm : xiàn dài.
Hán Việt : hiện đại.
Thuần Việt : hiện đại; thời đại hiện nay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiện đại; thời đại hiện nay现在这个时代,在中国历史分期上多指五四运动到现在的时期指社会主义时代