VN520


              

现代

Phiên âm : xiàn dài.

Hán Việt : hiện đại.

Thuần Việt : hiện đại; thời đại hiện nay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiện đại; thời đại hiện nay
现在这个时代,在中国历史分期上多指五四运动到现在的时期
指社会主义时代


Xem tất cả...