Phiên âm : xiàn zhuàng.
Hán Việt : hiện trạng.
Thuần Việt : hiện trạng; hiện tình; tình trạng hiện nay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiện trạng; hiện tình; tình trạng hiện nay目前的状况gǎibiànxiànzhuàng.làm thay đổi hiện trạng