Phiên âm : huán suǒ.
Hán Việt : hoàn tỏa.
Thuần Việt : khoá vòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoá vòng一种字码锁,套在锁簧周围的一串带槽环必须这样安排,使得在锁簧闩上以前各槽与锁簧卡住