Phiên âm : huán zi.
Hán Việt : hoàn tử.
Thuần Việt : vòng; cái vòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng; cái vòng圆圈形的东西ménhuán zǐvòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.铁环子tiěhuán zǐvòng sắt