VN520


              

环子

Phiên âm : huán zi.

Hán Việt : hoàn tử.

Thuần Việt : vòng; cái vòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vòng; cái vòng
圆圈形的东西
ménhuán zǐ
vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.
铁环子
tiěhuán zǐ
vòng sắt


Xem tất cả...