VN520


              

环生

Phiên âm : huán shēng.

Hán Việt : hoàn sanh.

Thuần Việt : cái này tiếp cái khác; liên tiếp; tiếp nối; liên t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái này tiếp cái khác; liên tiếp; tiếp nối; liên tục
一个接一个地发生


Xem tất cả...