Phiên âm : huán shēng.
Hán Việt : hoàn sanh.
Thuần Việt : cái này tiếp cái khác; liên tiếp; tiếp nối; liên t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái này tiếp cái khác; liên tiếp; tiếp nối; liên tục一个接一个地发生