Phiên âm : huán zhì.
Hán Việt : hoàn chí.
Thuần Việt : vòng đeo chân chim .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng đeo chân chim (để theo dõi sự di trú của chim)戴在候鸟身上的金属或塑料环形标志,上面刻有国名单位编码等标记,用做研究候鸟迁徒规律的依据