Phiên âm : huán jié.
Hán Việt : hoàn tiết.
Thuần Việt : đốt; phân đoạn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đốt; phân đoạn (của một số động vật bậc thấp như giun, rết)某些低等动物如蚯蚓蜈蚣等,身体由许多大小差不多的环状结构互相连接组成,这些结构叫做环节,能伸缩指互相关联的许多事物中的一个薄弱环节bóruòhuánjiékhâu yếu