Phiên âm : huángù.
Hán Việt : hoàn cố.
Thuần Việt : nhìn quanh; nhìn chung quanh; nhìn xung quanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn quanh; nhìn chung quanh; nhìn xung quanh向四周看;环视huángù sìzuònhìn chung quanh