Phiên âm : huán xíng.
Hán Việt : hoàn hành.
Thuần Việt : đi vòng; đi đường vòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi vòng; đi đường vòng绕着圈子走huánxíng yīzhōuđánh một vòng; đi một vòng