VN520


              

环形

Phiên âm : huán xíng.

Hán Việt : hoàn hình.

Thuần Việt : vòng tròn; hình vòng; hình khuyên; hình vành khuyê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vòng tròn; hình vòng; hình khuyên; hình vành khuyên
圆环也指这样的形状


Xem tất cả...