Phiên âm : huán xíng.
Hán Việt : hoàn hình.
Thuần Việt : vòng tròn; hình vòng; hình khuyên; hình vành khuyê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng tròn; hình vòng; hình khuyên; hình vành khuyên圆环也指这样的形状