VN520


              

环堵萧然

Phiên âm : huán dǔ xiāo rán.

Hán Việt : hoàn đổ tiêu nhiên.

Thuần Việt : phòng trống không; phòng nghèo nàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phòng trống không; phòng nghèo nàn
环堵:四面土墙萧然:萧条的样子形容家中空无所有,极其贫困


Xem tất cả...