Phiên âm : huán hé.
Hán Việt : hoàn hợp.
Thuần Việt : vây quanh; chung quanh; xung quanh .
vây quanh; chung quanh; xung quanh (thường dùng nói về môi trường tự nhiên)
环绕(多用于自然景物)
sìmiàn zhúshù huánhé,qīngyōu yìcháng.
trúc trồng chung quanh, thanh nhã lạ lùng.