VN520


              

獵場

Phiên âm : liè chǎng.

Hán Việt : liệp tràng.

Thuần Việt : khu vực săn bắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khu vực săn bắn. 劃定范圍供人打獵的山林或草原.


Xem tất cả...