Phiên âm : liè chǎng.
Hán Việt : liệp tràng.
Thuần Việt : khu vực săn bắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khu vực săn bắn. 劃定范圍供人打獵的山林或草原.