VN520


              

獵心復萌

Phiên âm : liè xīn fù méng.

Hán Việt : liệp tâm phục manh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「見獵心喜」。見「見獵心喜」條。


Xem tất cả...