Phiên âm : liè shī.
Hán Việt : liệp sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擅長狩獵的人。唐.白居易〈放鷹傳〉:「聖明馭英雄, 其術亦如斯。鄙語不可棄, 吾聞諸獵師。」