VN520


              

獵師

Phiên âm : liè shī.

Hán Việt : liệp sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擅長狩獵的人。唐.白居易〈放鷹傳〉:「聖明馭英雄, 其術亦如斯。鄙語不可棄, 吾聞諸獵師。」


Xem tất cả...