VN520


              

獵圍

Phiên âm : liè wéi.

Hán Việt : liệp vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代打獵的圍場。宋.歐陽修〈漁家傲.十二月嚴凝天地閉〉詞:「獵圍半合新霜裡, 霜重鼓聲寒不起。」


Xem tất cả...