Phiên âm : liè wéi.
Hán Việt : liệp vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代打獵的圍場。宋.歐陽修〈漁家傲.十二月嚴凝天地閉〉詞:「獵圍半合新霜裡, 霜重鼓聲寒不起。」