VN520


              

獵人

Phiên âm : lièrén.

Hán Việt : liệp nhân .

Thuần Việt : thợ săn; người đi săn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thợ săn; người đi săn. 以打獵為業的人.


Xem tất cả...