Phiên âm : liè qí.
Hán Việt : liệp kì.
Thuần Việt : tìm kiếm cái lạ; hiếu kỳ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tìm kiếm cái lạ; hiếu kỳ (mang tính châm biếm). 搜尋奇異的事情(多含貶義).