Phiên âm : liè shǒu.
Hán Việt : liệp thủ .
Thuần Việt : tay thợ săn; tay săn giỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay thợ săn; tay săn giỏi. 打獵的人(多指技術熟練的).