Phiên âm : xiáài.
Hán Việt : hiệp ải.
Thuần Việt : hẹp; nhỏ hẹp;chật hẹp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hẹp; nhỏ hẹp;chật hẹp (chiều ngang nhỏ)宽度小xiáài de shāndào.đường núi nhỏ hẹp一本书就像一艘船,带领我们从狭隘的港湾驶向无限广阔的生活海洋.yī běn shū jiù xiàng yī sōu chuán, dàilǐng wǒmen cóng xiá