VN520


              

狭隘

Phiên âm : xiáài.

Hán Việt : hiệp ải.

Thuần Việt : hẹp; nhỏ hẹp;chật hẹp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hẹp; nhỏ hẹp;chật hẹp (chiều ngang nhỏ)
宽度小
xiáài de shāndào.
đường núi nhỏ hẹp
一本书就像一艘船,带领我们从狭隘的港湾驶向无限广阔的生活海洋.
yī běn shū jiù xiàng yī sōu chuán, dàilǐng wǒmen cóng xiá