Phiên âm : xiá cháng.
Hán Việt : hiệp trường.
Thuần Việt : hẹp dài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hẹp dài窄而长xiáchángde shāngǔ.thung lũng hẹp mà dài.