Phiên âm : xiá xīn zhèng.
Hán Việt : hiệp tâm chứng.
Thuần Việt : tim đau thắt; đau quặn ngực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tim đau thắt; đau quặn ngực心绞痛