VN520


              

狭义

Phiên âm : xiá yì.

Hán Việt : hiệp nghĩa.

Thuần Việt : nghĩa hẹp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghĩa hẹp
范围比较狭窄的定义(跟''广义''相对)
xiáyì de wényì dān zhǐ wénxué, guǎngyì de wényì jiān zhǐ měishù, yīnyuè děng.
văn nghệ với nghĩa hẹp là chỉ văn học văn nghệ, với nghĩa rộng bao gồm cả mỹ