Phiên âm : xiá xiǎo.
Hán Việt : hiệp tiểu.
Thuần Việt : nhỏ hẹp; hẹp hòi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhỏ hẹp; hẹp hòi狭窄qìliàng xiáxiǎo.tính khí hẹp hòi; lòng dạ hẹp hòi.眼光狭小.yǎnguāng xiáxiǎo.tầm mắt nông cạn