VN520


              

狭小

Phiên âm : xiá xiǎo.

Hán Việt : hiệp tiểu.

Thuần Việt : nhỏ hẹp; hẹp hòi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhỏ hẹp; hẹp hòi
狭窄
qìliàng xiáxiǎo.
tính khí hẹp hòi; lòng dạ hẹp hòi.
眼光狭小.
yǎnguāng xiáxiǎo.
tầm mắt nông cạn