VN520


              

狭窄

Phiên âm : xiá zhǎi.

Hán Việt : hiệp trách.

Thuần Việt : hẹp; chật; chật hẹp; eo hẹp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hẹp; chật; chật hẹp; eo hẹp (chiều ngang nhỏ)
宽度小
xiázhǎi de zǒuláng.
hành lang hẹ