Phiên âm : xiá zhǎi.
Hán Việt : hiệp trách.
Thuần Việt : hẹp; chật; chật hẹp; eo hẹp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hẹp; chật; chật hẹp; eo hẹp (chiều ngang nhỏ)宽度小xiázhǎi de zǒuláng.hành lang hẹ