Phiên âm : xiá lù xiāng féng.
Hán Việt : hiệp lộ tương phùng.
Thuần Việt : không thể buông tha; đôi bên hận thù, khó thể nhườ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không thể buông tha; đôi bên hận thù, khó thể nhường nhịn, oan gia ngõ hẹp在很窄的路上遇见了,不容易让开,多指仇人相遇,难以相容