Phiên âm : gǒu tóu jūn shī.
Hán Việt : cẩu đầu quân sư .
Thuần Việt : quân sư quạt mo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân sư quạt mo. 指愛給人出主意而主意并不高明的人.