Phiên âm : gǒu gǒu yíng yíng.
Hán Việt : cẩu cẩu dăng doanh.
Thuần Việt : ruồi nhặng bay quanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruồi nhặng bay quanh (ví với người vô liêm sỉ)见〖蝇营狗苟〗