Phiên âm : gǒu xù diāo wěi.
Hán Việt : cẩu tục điêu vĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻官爵氾濫或事物以壞續好, 前後不相稱。參見「貂不足, 狗尾續」條。清.孔尚任《桃花扇》第二二齣:「隨朝待漏, 猶如狗續貂尾。」。義參「狗尾續貂」。見「狗尾續貂」條。