Phiên âm : gǒu dòu dà kāi.
Hán Việt : cẩu đậu đại khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
取笑別人牙齒不全, 缺少幾顆。《幼學瓊林.卷二.身體類》:「笑人齒缺曰狗竇大開。」