VN520


              

狗竇大開

Phiên âm : gǒu dòu dà kāi.

Hán Việt : cẩu đậu đại khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

取笑別人牙齒不全, 缺少幾顆。《幼學瓊林.卷二.身體類》:「笑人齒缺曰狗竇大開。」


Xem tất cả...