Phiên âm : gǒu yǎn kàn rén dī.
Hán Việt : cẩu nhãn khán nhân đê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻為人勢利, 看不起別人。如:「你可別狗眼看人低, 人家可是正統科班出身的喔!」